Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
scribbling block


noun
pad for preliminary or hasty writing or notes or sketches etc
- "scribbling block" is a British term
Syn:
scratch pad, scratch paper
Hypernyms:
notepad


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.